Kết quả tra cứu ngữ pháp của 少年よ、大地をいだけ! どろんこ7
N3
だけど
Nhưng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
Đánh giá
…ところで…だけだ
Dù có ... đi nữa cũng chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...