Các từ liên quan tới 少年よ、大地をいだけ! どろんこ7
少年よ大志を抱け しょうねんよたいしをいだけ
Boys, be ambitious
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
vật chắn, lá chắn, cái cản sốc ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái chắn bùn, đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên