Kết quả tra cứu ngữ pháp của 尻の穴が小さい
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
のが~です
Thì...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...