尻の穴が小さい
けつのあながちいさい ケツのあながちいさい
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Hẹp hòi, ti tiện

尻の穴が小さい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻の穴が小さい
尻穴 けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
気が小さい きがちいさい
nhút nhát
気の小さい きのちいさい
nhát gan
器が小さい うつわがちいさい
Thông thường nó thường đại diện cho cá tính, thiết bị, tài năng nghèo nàn và những thứ tương tự.
口の小さい くちのちいさい
nhỏ kêu la
尻が長い しりがながい
being a guest for too long (e.g. of a neighbor)
尻が重い しりがおもい
lười biếng