Kết quả tra cứu ngữ pháp của 尼崎交通事業振興
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng