Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尼崎交通事業振興
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
事業を振興する じぎょうをしんこうする
hưng nghiệp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
交通事情 こうつうじじょう
tình trạng, tinh hình giao thông
交通事故 こうつうじこ
tai nạn giao thông
通信事業 つうしんじぎょう
công nghiệp truyền thông
交換機通信事業者 こうかんきつうしんじぎょうしゃ
công ty điện thoại nội hạt