Kết quả tra cứu ngữ pháp của 局所環付き空間
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể