Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 局所環付き空間
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
空き間 あきま
Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
局所名 きょくしょめい
tên địa phương