Kết quả tra cứu ngữ pháp của 屁と火事はもとから騒ぐ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến