屁と火事はもとから騒ぐ
へとかじはもとからさわぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Kẻ phạm tội thường là kẻ to mồm nhất, vừa ăn cướp vừa la làng

Bảng chia động từ của 屁と火事はもとから騒ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屁と火事はもとから騒ぐ/へとかじはもとからさわぐぐ |
Quá khứ (た) | 屁と火事はもとから騒いだ |
Phủ định (未然) | 屁と火事はもとから騒がない |
Lịch sự (丁寧) | 屁と火事はもとから騒ぎます |
te (て) | 屁と火事はもとから騒いで |
Khả năng (可能) | 屁と火事はもとから騒げる |
Thụ động (受身) | 屁と火事はもとから騒がれる |
Sai khiến (使役) | 屁と火事はもとから騒がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屁と火事はもとから騒ぐ |
Điều kiện (条件) | 屁と火事はもとから騒げば |
Mệnh lệnh (命令) | 屁と火事はもとから騒げ |
Ý chí (意向) | 屁と火事はもとから騒ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 屁と火事はもとから騒ぐな |
屁と火事はもとから騒ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屁と火事はもとから騒ぐ
với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc đáo
屁とも思わない へともおもわない
not give a damn, not care a bit
shogunal vassal
騒ぐ さわぐ
đùa
ひと騒動 ひとそうどう
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm xáo lộn
vo (vo gạo)
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định