Kết quả tra cứu ngữ pháp của 屁をこく
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
ことなく
Không hề
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
を
Trợ từ