屁をこく
へをこく「THÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Đánh rắm

Bảng chia động từ của 屁をこく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屁をこく/へをこくく |
Quá khứ (た) | 屁をこいた |
Phủ định (未然) | 屁をこかない |
Lịch sự (丁寧) | 屁をこきます |
te (て) | 屁をこいて |
Khả năng (可能) | 屁をこける |
Thụ động (受身) | 屁をこかれる |
Sai khiến (使役) | 屁をこかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屁をこく |
Điều kiện (条件) | 屁をこけば |
Mệnh lệnh (命令) | 屁をこけ |
Ý chí (意向) | 屁をここう |
Cấm chỉ(禁止) | 屁をこくな |
屁をこく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屁をこく
屁 おなら へ
trung tiện; đánh rắm
屁をひる へをひる
xì hơi, chém gió
マン屁 マンぺ
pussy fart, queef
曲屁 きょくべ
musical farting, making various amusing farting sounds
放屁 ほうひ へひり
trung tiện; đánh rắm
最後屁 さいごべ
stink bomb, foul odour emitted from the anal sacs of a frightened weasel
屁放き へこき
xì hơi, chém gió
屁糞葛 へくそかずら ヘクソカズラ
Hoa mơ dại, hoa ngũ hương đằng