Kết quả tra cứu ngữ pháp của 居酒屋ぼったくり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
とっくに
Đã... lâu rồi