Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居酒屋 いざかや
quán rượu
ぼったくり ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
酒屋 さかや
作り酒屋 つくりざかや
nơi ủ rượu.
造り酒屋 つくりざかや
lò rượu; người nấu rượu, người ủ rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ぼたり ぼったり
falling with a splat, oozing, dripping