Kết quả tra cứu ngữ pháp của 届け出る
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng