届け出る
とどけでる「GIỚI XUẤT」
Nộp đơn, đệ đơn, trình đơn
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Trình báo

Bảng chia động từ của 届け出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 届け出る/とどけでるる |
Quá khứ (た) | 届け出た |
Phủ định (未然) | 届け出ない |
Lịch sự (丁寧) | 届け出ます |
te (て) | 届け出て |
Khả năng (可能) | 届け出られる |
Thụ động (受身) | 届け出られる |
Sai khiến (使役) | 届け出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 届け出られる |
Điều kiện (条件) | 届け出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 届け出いろ |
Ý chí (意向) | 届け出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 届け出るな |