Kết quả tra cứu ngữ pháp của 属性定義並び宣言
N1
並み
Giống như/Ngang với
N2
及び
Và...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
びる
Trông giống
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...