属性定義並び宣言
ぞくせいていぎならびせんげん
☆ Danh từ
Khai báo danh sách định nghĩa thuộc tính

属性定義並び宣言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属性定義並び宣言
属性並び宣言 ぞくせいならびせんげん
khai báo danh sách thuộc tính
属性定義並び ぞくせいていぎならび
danh sách định nghĩa thuộc tính
属性指定並び ぞくせいしていならび
danh sách đặc điểm kỹ thuật thuộc tính
属性並び ぞくせいならび
danh sách thuộc tính
属性定義 ぞくせいていぎ
định nghĩa thuộc tính
領域定義属性 りょういきていぎぞくせい
thuộc tính định nghĩa miền
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
属性指定 ぞくせいしてい
đặc điểm kỹ thuật thuộc tính