Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山から離れて
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không