山から離れて
やまからはなれて
Cách núi.

山から離れて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山から離れて
離れて はなれて
cách xa.
離山 りざん はなれやま
ngọn núi biệt lập; sự rời chùa (thầy tu)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
離れている はなれている
trùm chăn.
大衆から離れる たいしゅうからはなれる
xa lìa quần chúng.