Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山のふもと
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng