山のふもと
やまのふもと
Dưới chân núi.
山
のふもとに
古
い
城
がある。
Dưới chân núi có một lâu đài cổ.

山のふもと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山のふもと
bắp đùi, bắp vế
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
太物 ふともの
vải vóc; các loại vải
もっと沢山 もっとたくさん
nhiều hơn nữa
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa