Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山のふもと
やまのふもと
dưới chân núi.
ふともも
bắp đùi, bắp vế
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
もののふ
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
海の物とも山の物とも判らない うみのものともやまのものともわからない
cả con cá lẫn gia cầm đều không; không thể được nhìn thấy trước
太物 ふともの
vải vóc; các loại vải
もっと沢山 もっとたくさん
nhiều hơn nữa
ふるもの
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
Đăng nhập để xem giải thích