Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山中秀樹のあそびにマジメ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
及び
Và...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
びる
Trông giống
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất