Các từ liên quan tới 山中秀樹のあそびにマジメ
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè
người thích chè chén, no say
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野遊び のあそび
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè