Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
... 前に
Trước ...
前に
Trước khi
手前
Chính vì/Trước mặt
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên