Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山前譲
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
前山 ぜんざん さきやま
foothills; trước hết hạn chế (của) những núi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.