Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山口百恵リサイタル -愛が詩にかわる時-
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có