Các từ liên quan tới 山口百恵リサイタル -愛が詩にかわる時-
ピアノリサイタル ピアノ・リサイタル
piano recital
sự độc diễn; buổi độc diễn (độc tấu...).
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
口がかかる くちがかかる
to be summoned (i.e. of a geisha, by a customer)
百名山 ひゃくめいざん
100 ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản
山百合 やまゆり ヤマユリ
hoa loa kèn vàng; hoa huệ núi