Các từ liên quan tới 山口百恵リサイタル -愛が詩にかわる時-
ピアノリサイタル ピアノ・リサイタル
piano recital
sự độc diễn; buổi độc diễn (độc tấu...).
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
口がかかる くちがかかる
to be summoned (i.e. of a geisha, by a customer)
可愛がる かわいがる
nâng niu
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)