Kết quả tra cứu ngữ pháp của 山高きが故に貴からず
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~によらず
~Bất kể là~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên