Kết quả tra cứu ngữ pháp của 岡山済生会外来センター病院
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
以来
Kể từ khi
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)