Các từ liên quan tới 岡山済生会外来センター病院
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
外来生物 がいらいせいぶつ
sinh vật ngoại lai (sinh vật trước đó không có ở khu vực đó nhưng được mang đến do hoạt động của con người)
来院 らいいん
vào bênh viện, đến bệnh viện
病院 びょういん
nhà thương
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
院外 いんがい
không nghị trường; không thuộc nghị viện
外来生物法 がいらいせいぶつほう
Invasive Alien Species Act (2004)