Kết quả tra cứu ngữ pháp của 岡田れえな
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách