Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岡惚れ おかぼれ
tình yêu trái phép
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
備え有れば憂え無し そなえあればうれえなし
cẩn tắc vô áy náy (cẩn thận không thừa)
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)