Kết quả tra cứu ngữ pháp của 峠の国盗り綱引き合戦
N3
きり
Chỉ có
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)