Các từ liên quan tới 峠の国盗り綱引き合戦
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
綱引き つなひき
trò chơi kéo co
引き綱 ひきづな ひきつな
dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...); dây ròng rọc; dây chuông
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
引綱 ひきづな
kéo dây thừng; dây thừng chuông
峠 とうげ
đèo, cao trào
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.