Kết quả tra cứu ngữ pháp của 崩れかかる
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...