崩れかかる
くずれかかる
To crumble and fall (or collapse) onto another object
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To begin to crumble

Bảng chia động từ của 崩れかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 崩れかかる/くずれかかるる |
Quá khứ (た) | 崩れかかった |
Phủ định (未然) | 崩れかからない |
Lịch sự (丁寧) | 崩れかかります |
te (て) | 崩れかかって |
Khả năng (可能) | 崩れかかれる |
Thụ động (受身) | 崩れかかられる |
Sai khiến (使役) | 崩れかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 崩れかかられる |
Điều kiện (条件) | 崩れかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 崩れかかれ |
Ý chí (意向) | 崩れかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 崩れかかるな |
崩れかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 崩れかかる
崩れる くずれる
đổ nhào
雪崩れる なだれる
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống
崩れ去る くずれさる
đổ, sập, sụp, đổ sập
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
暮れかかる くれかかる
Bầu trời về đêm
形が崩れる かたがくずれる かたちがくずれる
mất hình, biến hình
崩れ落ちる くずれおちる
bị đổ nát; sụp đổ; đổ nhào xuống; rơi xuống
泣き崩れる なきくずれる
gục xuống và khóc