Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嵐にしやがれ
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…