Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嵐にしやがれ
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
đăng đắng.
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
嵐い あらしい
Giông bão lớn
砂嵐 すなあらし
bão cát
山嵐 やまあらし
kỹ thuật ném của judo