Kết quả tra cứu ngữ pháp của 川上つよしと彼のムードメイカーズ
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N3
上げる
Làm... xong