Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
何彼と なにかと
rất
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh