Kết quả tra cứu ngữ pháp của 工藤静香 静香はじめの一歩
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được