Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
香香 こうこう
dầm giấm những rau
一人静 ひとりしずか ヒトリシズカ
yên lặng một mình; cô độc
静める しずめる
đàn áp; chặn
静 せい しず
sự tĩnh lặng
安静 あんせい 週間は安静です
điềm