Kết quả tra cứu ngữ pháp của 左手に告げるなかれ
N3
上げる
Làm... xong
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
に慣れる
Quen với...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có