Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
告げる つげる
bảo
左に折れる ひだりにおれる
rẽ trái
左右に分かれる さゆうにわかれる
Chia ra trái với phải
篭に投げ入れる かごになげいれる
bỏ rọ.
別れを告げる わかれをつげる
cáo biệt
左前になる ひだりまえになる
để đi xuống dốc; để (thì) bên ngoài tồi tệ
左手 ひだりて
tay trái.