Kết quả tra cứu ngữ pháp của 差し向ける
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà