差し向ける
さしむける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Gừi người, vật tới đâu đó

Bảng chia động từ của 差し向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し向ける/さしむけるる |
Quá khứ (た) | 差し向けた |
Phủ định (未然) | 差し向けない |
Lịch sự (丁寧) | 差し向けます |
te (て) | 差し向けて |
Khả năng (可能) | 差し向けられる |
Thụ động (受身) | 差し向けられる |
Sai khiến (使役) | 差し向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し向けられる |
Điều kiện (条件) | 差し向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 差し向けいろ |
Ý chí (意向) | 差し向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し向けるな |