Kết quả tra cứu ngữ pháp của 巻き起こす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N5
とき
Khi...
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...