巻き起こす
まきおこす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tạo ra (một làn sóng, gây sốt)

Bảng chia động từ của 巻き起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巻き起こす/まきおこすす |
Quá khứ (た) | 巻き起こした |
Phủ định (未然) | 巻き起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 巻き起こします |
te (て) | 巻き起こして |
Khả năng (可能) | 巻き起こせる |
Thụ động (受身) | 巻き起こされる |
Sai khiến (使役) | 巻き起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巻き起こす |
Điều kiện (条件) | 巻き起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 巻き起こせ |
Ý chí (意向) | 巻き起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 巻き起こすな |