Kết quả tra cứu ngữ pháp của 席を取って置く
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi